Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
extant
/'ektænt/
/'ekstənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
extant
/ˈɛkstənt/
/Brit ɛkˈstænt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hiện còn
the
earliest
extant
manuscript
of
this
poem
bản thảo xưa nhất hiện còn của bài thơ này
an
ancient
but
extant
law
một đạo luật cổ nhưng vẫn còn hiệu lực
adjective
formal :in existence :still existing
extant
bird
species
:
not
destroyed
or
lost
There
are
few
extant
records
from
that
period
.
one
of
the
oldest
buildings
still
extant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content