Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

extant /'ektænt/  /'ekstənt/

  • Tính từ
    hiện còn
    bản thảo xưa nhất hiện còn của bài thơ này
    an ancient but extant law
    một đạo luật cổ nhưng vẫn còn hiệu lực