Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exsert
/ek'sə:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
(sinh vật học) làm thò ra
* Các từ tương tự:
exserted
,
exsertile
,
exsertion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content