Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expurgate
/'ekspəgeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expurgate
/ˈɛkspɚˌgeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sàng lọc, cắt bỏ (những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
an
expurgated
edition
of
a
novel
ấn bản của một cuốn tiểu thuyết đã sàng lọc
verb
-gates; -gated; -gating
[+ obj] formal :to change (a written work) by removing parts that might offend people
They
felt
it
was
necessary
to
expurgate
his
letters
before
publishing
them
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content