Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

expunge /iks'pʌndʒ/  

  • Động từ
    xóa; gạch (tên trong danh sách…)
    tên cô ta đã bị gạch khỏi danh sách
    he could not expunge the incident from his memory
    anh ta không thể xóa bỏ được biến cố đó ra khỏi ký ức anh

    * Các từ tương tự:
    expunger