Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expunge
/iks'pʌndʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expunge
/ɪkˈspʌnʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xóa; gạch (tên trong danh sách…)
her
name
was
expunged
from
the
list
tên cô ta đã bị gạch khỏi danh sách
he
could
not
expunge
the
incident
from
his
memory
anh ta không thể xóa bỏ được biến cố đó ra khỏi ký ức anh
* Các từ tương tự:
expunger
verb
-punges; -punged; -punging
[+ obj] formal :to remove (something) completely
The
criminal
charges
were
expunged
[=
deleted
,
erased
]
from
his
record
.
They
hoped
to
expunge [=
erase
]
the
memory
of
that
tragic
event
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content