Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expropriate
/eks'prəʊprieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expropriate
/ɪkˈsproʊpriˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
trưng dụng
the
new
government
expropriated
his
estate
for
military
purposes
chính phủ mới đã trưng dụng tài sản của ông để dùng vào mục đích quân sự
cướp đoạt, chiếm đoạt
she
was
expropriated
of
her
land
bà ta bị chiếm mất đất đai
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to take (someone's property) - used especially when a government takes property for public use
The
land
was
expropriated
by
the
state
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content