Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expressway
/ik'spreswei/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expressway
/ɪkˈsprɛsˌweɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cách viết khác throughway)
(từ Mỹ)(như motorway)
đường cao tốc
a
major
accident
on
the
expressway
một tai nạn lớn trên đường cao tốc
noun
plural -ways
[count] US :a large highway that may be entered and left only at certain places
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content