Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự phơi bày, sự để lộ ra
    exposure of the body to strong sunlight can be harmful
    sự phơi người ra ngoài ánh nắng gắt có thể có hại
    the exposure of his ignorance
    việc để lộ sự dốt nát của hắn
    the exposure of photographic film to light
    sự lộ sáng phim ảnh
    sự vạch trần
    do những sự vạch trần này, nhiều bộ trưởng trong chính phủ đã từ chức
    trong máy ảnh của anh còn bao nhiêu pô nữa?
    quảng cáo (trên truyền hình…)
    her new film has had a lot of exposure on television recently
    bộ phim mới của cô ta gần đây được quảng cáo rất nhiều trên truyền hình

    * Các từ tương tự:
    exposure meter, exposure time