Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expostulate
/ik'spɒst∫ʊleit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expostulate
/ɪkˈspɑːsʧəˌleɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ with)
phản đối; thuyết phục đừng làm
they
expostulated
with
him
about
the
risks
involved
in
his
plan
họ thuyết phục ông ta đừng làm vì những nguy hiểm có thể gặp phải trong kế hoạch của ông
verb
-lates; -lated; -lating
[no obj] formal :to disagree with something or argue against it
She
expostulated
(
with
us
)
at
length
on
/
about
/
concerning
the
proposed
law
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content