Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expository
/eks'pɔzitiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expository
/ɪkˈspɑːzəˌtori/
/Brit ɪkˈsp{scriptainv}zətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
để trình bày, để mô tả, để giải thích
adjective
chiefly US somewhat formal - used to describe writing that is done to explain something
expository
prose
I'm
taking
an
expository
writing
class
this
semester
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content