Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exponential /,ekspəʊ'nen∫əl/  

  • Tính từ
    có số mũ;[thuộc] số mũ
    an exponential function
    hàm số số mũ

    * Các từ tương tự:
    exponential curve, exponential factor, exponential function, exponentially