Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exponent
/ik'spəʊnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exponent
/ɪkˈspoʊnənt/
/ˈɛkˌspoʊnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người ủng hộ (một học thuyết…)
an
exponent
of
free
trade
người ủng hộ mậu dịch tự do
người tài giỏi (về một việc gì đó)
she
is
a
practised
exponent
of
the
sport
of
water-skiing
chị ta là một người giỏi môn thể thao lướt ván
(toán học) số mũ
* Các từ tương tự:
exponent overflow
,
exponent sign
,
exponent underflow
,
exponential
,
exponential curve
,
exponential factor
,
exponential function
,
exponentially
,
exponentiation
noun
plural -nents
[count] someone who supports a particular cause, belief, etc.
He
was
a
leading
exponent [=
supporter
,
proponent
]
of
the
civil
rights
movement
.
someone who is known for a particular method, style, etc.
She
has
become
one
of
America's
foremost
exponents
of
the
romantic
style
in
interior
design
.
mathematics :a symbol that is written above and to the right of a number to show how many times the number is to be multiplied by itself
The
exponent 3
in
10{
supthree
}
indicates
10
x
10
x
10.
* Các từ tương tự:
exponential
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content