Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exploratory
/ik'splɒrətri/
/ik'splɒrətɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exploratory
/ɪkˈsplorəˌtori/
/Brit ɪkˈspl{scriptainv}rətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
[để] thám hiểm
an
exploratory
expedition
up
the
Amazon
river
một chuyến thám hiểm ngược sông Amazon
adjective
[more ~; most ~] :done or created to find something or to learn more about something
exploratory
drilling
for
oil
an
exploratory
committee
He
underwent
exploratory
surgery
. [=
surgery
done
to
find
and
identify
a
problem
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content