Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exploitation
/,eksplɔi'tei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự khai thác
sự bóc lột
the
exploitation
of
child
labour
sự bóc lột sức lao động của trẻ em
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content