Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
explicate
/'eksplikeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
explicate
/ˈɛkspləˌkeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giải thích và phân tích kỹ (một từ về văn học…)
verb
-cates; -cated; -cating
[+ obj] formal :to explain or analyze (something, such as an idea or work of literature)
an
essay
explicating
a
theory
explicate
a
poem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content