Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expiation
/,ekspi'ei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự chuộc tội, sự đền tội
large
sums
paid
to
the
family
in
expiation
of
the
wrongs
done
to
them
những khoản tiền lớn trả cho gia đình bị hại
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content