Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expiate
/'ekspieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expiate
/ˈɛkspiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chuộc, đền (tội)
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to do something as a way to show that you are sorry about doing something bad
trying
to
find
a
way
to
expiate [=
atone
for
]
his
guilt
/
sin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content