Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expertness
/'ekspɜ:tnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự thành thạo
the
expertness
of
her
driving
surprised
him
sự lái xe thành thạo của cô ta đã làm anh ngạc nhiên
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content