Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

expendable /ik'spendəbl/  

  • Tính từ
    có thể hủy diệt, có thể hy sinh (cho một mục đích nào đó)
    the officer regarded his soldiers as expendable
    viên sĩ quan coi binh lính của ông ta như có thể hy sinh được (không cần bận tâm nếu họ có hy sinh)