Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expeditionist
/ekspi'diʃnist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm
người tham gia cuộc hành trình, người tham gia cuộc đi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content