Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expectorate
/ik'spektəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Động từ
khạc ra, nhổ ra
in
case
of
tuberculosis
,
blood
is
expectorated
trong trường hợp ho lao, người ta khạc ra máu
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content