Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expectancy
/ik'spektənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expectancy
/ɪkˈspɛktənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự mong đợi, sự chờ mong, sự hy vọng
noun
[noncount] :a feeling that something is going to happen :the feeling that you have when you are expecting something
We
were
all
in
a
state
of
(
nervous
) expectancy,
awaiting
the
results
of
the
vote
.
an
air
of
expectancy -
see
also
life
expectancy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content