Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expatriation
/ekspætri'eiʃn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự đày biệt xứ; sự bỏ xứ sở mà đi
sự từ bỏ quốc tịch (của mình)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content