Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    /,eks'pætriət/
    /,eks'peitriət/
    người sống tha hương
    người Mỹ sống tha hương ở Paris
    Động từ
    /eks'pætrieit/
    trục xuất khỏi xứ sở
    bị trục xuất vì bị tình nghi làm gián điệp cho địch