Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expatiate
/ik'spei∫ieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expatiate
/ɛkˈspeɪʃiˌeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on, upon)
nói tỉ mỉ về, viết tỉ mỉ về
the
chairman
expatiated
for
two
hours
on
his
plans
for
the
company
ông chủ tịch nói tỉ mỉ trong hai tiếng đồng hồ về kế hoạch của ông đối với công ty
verb
-ates; -ated; -ating
[no obj] formal :to speak or write about something in a way that includes a lot of details or uses many words - usually + on or upon
an
essay
expatiating
on
/
upon
the
legislative
process
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content