Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expansionist
/ik'spæn∫ənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người theo chủ nghĩa bành trướng
Tính từ
bành trướng [chủ nghĩa]
Hitler's
expansionist
policies
chính sách bành trướng của Hitler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content