Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expansionism
/ik'spæn∫ənizəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expansionism
/ɪkˈspænʃəˌnɪzəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
chủ nghĩa bành trướng
noun
[noncount] :the belief that a country should grow larger :a policy of increasing a country's size by expanding its territory
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content