Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    dải rộng, vùng rộng (đất, biển)
    những vùng biển rộng lớn của Thái Bình dương
    những khoảng trời xanh mênh mông
    a broad expanse of brow
    một vầng trán rộng