Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expanse
/ik'spæns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expanse
/ɪkˈspæns/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
expanse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dải rộng, vùng rộng (đất, biển)
the
wide
expanses
of
the
Pacific
những vùng biển rộng lớn của Thái Bình dương
the
blue
expanses
of
the
sky
những khoảng trời xanh mênh mông
a
broad
expanse
of
brow
một vầng trán rộng
noun
plural -panses
[count] :a large and usually flat open space or area
The
explorer
gazed
across
the
vast
Arctic
expanse.
usually + of
the
vast
/
broad
expanse
of
the
ocean
an
expanse
of
desert
great
expanses
of
pavement
noun
The vast expanses of space are yet to be explored
stretch
extent
area
space
range
sweep
reach
length
and
breadth
spread
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content