Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
expanded metal
/ik,spændid'metl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
tấm kim loại làm nòng bê tông
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content