Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exonerate
/ig'zɒnəreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exonerate
/ɪgˈzɑːnəˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
miễn cho
he
was
exonerated
from
all
responsibility
for
the
accident
anh ta được miễn mọi trách nhiệm về vụ tai nạn đó
verb
-ates; -ated; -ating
[+ obj] formal :to prove that someone is not guilty of a crime or responsible for a problem, bad situation, etc.
Her
attorney
claims
that
this
new
evidence
will
exonerate [=
clear
]
the
defendant
completely
. -
sometimes
+
of
or
from
evidence
that
will
exonerate
her
of
/
from
the
charges
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content