Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exodus /'eksədəs/  

  • Danh từ
    (số ít) sự rời đi hàng loạt
    sự lũ lượt kéo đến vùng biển và vùng núi vào các ngày mùa hè
    the Exodus
    đoàn người Do Thái thiên di khỏi Ai Cập vào khoảng năm 1300 trước công nguyên
    Exodus
    tập Thiên Di (trong kinh thánh kể về cuộc thiên di đó)