Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exit poll
/'eksitpəʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exit poll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
cuộc thăm dò ý kiến cử tri ngay khi cử tri rời phòng bỏ phiếu
noun
plural ~ polls
[count] :a method of predicting the result of an election by asking people who they voted for as they leave the place where they voted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content