Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự đày, sự lưu đày
    be sent into exile
    bị lưu đày
    a place of exile
    chốn lưu đày
    cuộc sống tha hương, cảnh tha hương (sống xa quê hương)
    người sống lưu vong
    Động từ
    đày ải
    ông ta bị đày khỏi quê hương vì tham gia vào âm mưu chống lại chính phủ