Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exigent
/'eksidʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exigent
/ˈɛksəʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
cấp bách, khẩn cấp
hay đòi hỏi, hay yêu sách, khó tính
an
exigent
employer
một ông chủ khó tính
* Các từ tương tự:
exigently
adjective
[more ~; most ~] formal
requiring immediate attention :needing to be dealt with immediately
exigent
circumstances
expecting much time, attention, effort, etc., from other people :demanding
exigent
bosses
/
clients
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content