Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exigent /'eksidʒənt/  

  • Tính từ
    cấp bách, khẩn cấp
    hay đòi hỏi, hay yêu sách, khó tính
    an exigent employer
    một ông chủ khó tính

    * Các từ tương tự:
    exigently