Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exigency
/'eksidʒənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exigency
/ˈɛksəʤənsi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thường số nhiều)
yêu cầu cấp bách; tình trạng khẩn cấp
the
people
had
to
accept
the
harsh
exigencies
of
war
dân chúng phải chấp nhận tình trạng khẩn cấp khắc nghiệt của chiến tranh
noun
plural -cies
formal :something that is necessary in a particular situation [count]
usually plural
Administrative
exigencies
[=
needs
]
have
led
to
some
changes
in
the
structure
of
the
committee
.
the
exigencies
of
war
[
noncount
]
They
are
motivated
by
political
exigency [=
necessity
]
rather
than
by
principal
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content