Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhilaration
/ig,zilə'rei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhilaration
/ɪgˌzɪləˈreɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự phấn chấn, sự hồ hởi
noun
[noncount] :a feeling of great happiness and excitement
I
felt
a
kind
of
exhilaration
when
I
reached
the
top
of
the
mountain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content