Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhilarate
/ig'ziləreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhilarate
/ɪgˈzɪləˌreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(thường dùng ở dạng bị động)
làm phấn chấn, làm hồ hởi
exhilarated
by
the
news
hồ hởi trước tin đó
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] :to cause (someone) to feel very happy and excited - usually used as (be) exhilarated
We
were
exhilarated
by
the
news
of
his
success
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content