Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhibitionist
/,eksi'bi∫ənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người mắc chứng phô bày (phô bày chỗ kín của cơ thể ở nơi công cộng)
* Các từ tương tự:
exhibitionistic
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content