Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

exhaustion /ig'zɔ:st∫ən/  

  • Danh từ
    sự kiệt sức, sự mệt lử
    sự dùng cạn kiệt
    the rapid exhaustion of the earth's natural resources
    sự dùng cạn kiệt nhanh chóng các tài nguyên thiên nhiên của trái đất