Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhauster
/ig'zɔ:stə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ (kỹ thuật)
quạt hút gió; máy hút gió
thiết bị hút bụi chân không (luyện kim)
máy hút bụi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content