Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exhalation
/,ekshə'lei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exhalation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thở ra
hơi nhả ra
an
exhalation
of
smoke
một luồng khói nhả ra
noun
The doctor could detect the wheezing only on exhalation
expiration
exhaling
breath
respiration
suspiration
Poisonous exhalations from vents on the side of the volcano had destroyed all vegetation
vapour
breath
air
puff
whiff
exhaust
emission
steam
mist
gas
fog
fume
emanation
effluvium
evaporation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content