Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
execrate
/'eksikreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
execrate
/ˈɛksəˌkreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chửi rủa, ghét cay ghét đắng
verb
-crates; -crated; -crating
[+ obj] formal :to dislike and criticize (someone or something) very strongly
She
came
to
execrate
the
hypocritical
values
of
her
upper-class
upbringing
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content