Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
execrable
/'eksikrəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
execrable
/ˈɛksɪkrəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rất tồi tệ, kinh khủng
execrable
weather
thời tiết rất tồi tệ
* Các từ tương tự:
execrableness
adjective
[more ~; most ~] formal :very bad
Living
conditions
in
the
slums
were
execrable.
execrable
taste
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content