Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

excursion train /iks'kə:ʃntrein/  

  • Danh từ
    chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)