Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excursion train
/iks'kə:ʃntrein/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan ((thường) giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content