Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
exculpate
/'ekskʌlpeit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
exculpate
/ˈɛkˌskʌlˌpeɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
giải tội, giải oan cho
exculpate
a
person
from
a
charge
giải oan cho ai khỏi bị buộc tội
verb
-pates; -pated; -pating
[+ obj] formal :to prove that someone is not guilty of doing something wrong
The
court
exculpated
him
after
a
thorough
investigation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content