Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excruciate
/iks'kru:ʃieit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
làm đau đớn, hành hạ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dằn vặt, rầy khổ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content