Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excretion
/ik'skri:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
excretion
/ɪkˈskriːʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự bài xuất
chất bài xuất
noun
plural -tions
formal
[noncount] :the act or process of passing waste from the body :the process of excreting waste
The
kidneys
are
organs
of
excretion.
excretion
of
sweat
[count] :waste passed from the body :excreted matter
bodily
excretions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content