Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
excrescent
/iks'kresnt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
(sinh vật học) phát triển không bình thường
thừa, vô ích, không cần thiết
(ngôn ngữ học) do hài âm
* Các từ tương tự:
excrescential
,
excrescently
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content